Tạng A-Tỳ-Ðàm có nghĩa là gì?
Abhidhammapiṭaka (Tạng A-Tỳ-Ðàm) dịch là Tạng Vô-Tỷ-Pháp, là một trong ba Tạng Giáo lý của Phật giáo.
Tạng Abhidhamma đặc thù hơn tạng Suttanta (kinh) và Tạng Vinaya (Luật) trên phương diện nghĩa lý, trình bày pháp chơn tướng bản thể (Sabhāva-dhamma), vì ý nghĩa cao siêu nhặt nhiệm, nên có chỗ dịch là Vi Diêu Pháp.
Từ Abhidhammapiṭaka có thể hiểu qua cấu trúc sau:
Abhi/dhamma/Piṭaka
– Abhi: Nghĩa là “cao hơn”, “vượt trên”, hoặc “siêu việt”.
– Dhamma: Nghĩa là “pháp”, tức giáo pháp, chân lý, hoặc các hiện tượng.
→ Abhidhamma có nghĩa là “giáo pháp cao siêu” hoặc “pháp vi diệu”.
Piṭaka: Nghĩa là “tạng” hay “giỏ”, tượng trưng cho kho lưu trữ kinh điển.
Khi kết hợp lại, Abhidhammapiṭaka nghĩa là “Tạng chứa các giáo pháp vi diệu”, tức phần Tam Tạng tập trung vào sự phân tích, giải thích sâu sắc và hệ thống hóa các giáo lý của Đức Phật.
Nội dung của Abhidhammapiṭaka:
Tạng Vi diệu pháp gồm bảy bộ, mỗi bộ đi sâu vào các khía cạnh khác nhau của thực tại và giáo lý:
1. Dhammasaṅgaṇī (Pháp tụ):
Phân loại và giải thích các hiện tượng (danh-sắc), bao gồm tâm, tâm sở, và các sắc pháp.
2. Vibhaṅga (Phân tích):
Phân tích chi tiết các khái niệm quan trọng trong Phật giáo như ngũ uẩn, thập nhị xứ, và tứ diệu đế.
3. Dhātukathā (Chất ngữ):
Thảo luận về mối liên hệ giữa các yếu tố (dhātu) như danh pháp, sắc pháp, và các yếu tố khác trong thực tại.
4. Puggalapaññatti (Nhân chế định):
Phân loại các loại chúng sinh (puggala) theo phẩm chất và đặc điểm khác nhau.
5. Kathāvatthu (Ngữ tông):
Thảo luận và phản biện các quan điểm khác nhau trong các truyền thống Phật giáo, do Tôn giả Moggaliputta Tissa biên soạn.
6. Yamaka (Song đối):
Trình bày giáo lý qua phương pháp đặt câu hỏi và trả lời theo cặp đối lập, nhằm làm rõ các khái niệm.
7. Paṭṭhāna (Vị trí):
Phân tích chi tiết về nguyên nhân và điều kiện (paccaya), giải thích cách các hiện tượng liên hệ với nhau qua nhân duyên.
Abhidhammapiṭaka là phần cao siêu và chi tiết nhất trong Tam Tạng kinh điển, nhắm đến việc cung cấp sự hiểu biết sâu sắc hơn về bản chất của thực tại và con đường giải thoát.
Bhikkhu Dhammaviriyo